Thời khóa biểu số 1 Học kỳ I năm học 2018-2019
- Thứ năm - 25/10/2018 23:17
- In ra
- Đóng cửa sổ này
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN AN Số 1
TRƯỜNG THCS DIỄN AN Số 1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 - 2019
(Buổi sáng - Thực hiện từ ngày 27 tháng 9 năm 2018)
(Buổi sáng - Thực hiện từ ngày 27 tháng 9 năm 2018)
THỨ | TIẾT | 6A (Cô Hải) | 6B (Cô Huyền) | 7A (Cô Vinh) | 7B (Cô Hương) | 8A (Cô Hiền ) | 8B (Cô Lan) | 9A (Cô Vân) | 9B (Cô Yến) |
2 | 1 | C.Cờ-Hải | C.Cờ-Huyền | C.Cờ-Vinh | C.Cờ – Hương | C.Cờ – Hiền | C.Cờ-Lan | C.Cờ-Vân | C.Cờ-Yến |
2 | Văn – Hải | GDCD – Huyền | Sinh – Vinh | Văn – Hương | Văn – Hiền | Tin – Vân | Hóa – Nam | Văn – Yến | |
3 | Lý –Lan | Văn – Hải | GDCD – Huyền | Toán – Hằng | Anh – Lương | Sinh – Vinh | Văn – Yến | Hóa – Nam | |
4 | Toán – Việt | Toán – Vân | Văn – Hương | Sinh – Vinh | C.Nghệ - Lan Tin | Văn – Hiền | Toán – Hằng | Sinh – Nam | |
5 | C.Nghệ – Lan | C.Nghệ - Hương | Toán – Hằng | C.Nghệ – Nam | Tin – Vân | Anh – Lương | Sinh – Tùng | Toán – Việt | |
3 | 1 | Thể - Bảy | Anh – Liên | Văn – Hương | Toán – Hằng | Sinh – Vinh | Anh - Lương | Địa – Tình | Tin – Vân |
2 | Anh – Liên | Toán – Vân | Toán – Hằng | Địa – Tình | Hóa – Nam | Toán – Thủy | Thể - Sáu | Anh – Lương | |
3 | Sinh – Vinh | Thể - Bảy | Anh – Liên | Văn – Hương | Toán – Thủy | Hóa – Nam | Tin – Vân | Thể - Sáu | |
4 | Tin – Hằng | Sinh - Vinh | C.Nghệ - Nam | Văn – Hương | M.Thuật – Sáu | Sử - Cường | Anh – Lương | Địa – Tình | |
5 | Tin – Thủy | Anh – Liên | Sử - Cường | Địa – Tình | Toán – Hằng | Nhạc – Lương | |||
4 | 1 | GDCD – Huyền | Lý - Lan | Nhạc – Hải | Thể - Sáu | Nhạc – Hiền | Tin – Vân | Văn – Yến | Hóa – Nam |
2 | Toán – Việt | Anh – Liên | C.Nghệ - Nam | Nhạc – Hải | Tin – Vân | Toán – Thủy | Văn – Yến | C.Nghệ - Lan | |
3 | Văn – Hải | Nhạc – Huyền | Thể - Bảy | Tin – Thủy | Thể - Sáu | Văn – Hiền | Hóa – Nam | Toán – Việt | |
4 | Anh – Liên | Văn – Hải | Tin – Thủy | Sử - Cường | GDCD – Huyền | M.Thuât – Sáu | Địa – Tình | Văn – Yến | |
5 | Sử - Cường | Anh – Liên | Toán – Thủy | Lý – Thông | Lý – Việt | Địa – Tình | |||
5 | 1 | Văn – Hải | Thể - Bảy | Văn – Hương | Toán – Hằng | Sinh – Vinh | GDCD – Huyền | Thể - Sáu | Văn – Yến |
2 | Văn – Hải | Sinh – Vinh | Văn – Hương | Địa – Tình | Toán – Thủy | Thể - Sáu | Anh – Lương | Văn – Yến | |
3 | Nhạc – Huyền | Sử - Yến | Địa - Tình | Sinh – Vinh | Anh – Lương | Toán – Thủy | Toán – Hằng | Thể - Sáu | |
4 | Thể – Bảy | C.Nghệ - Hương | Toán – Hằng | Tin – Thủy | Địa – Tình | Sinh – Vinh | Văn – Yến | Anh – Lương | |
5 | |||||||||
6 | 1 | C.Nghệ - Lan | Toán – Vân | Anh – Liên | Toán – Hằng | Thể - Sáu | Nhạc – Hiền | Lý – Việt | Sinh – Nam |
2 | Toán – Việt | Anh – Liên | Toán – Hằng | Sử - Cường | Hóa – Nam | Thể - Sáu | Nhạc – Lương | Tin – Vân | |
3 | Địa – Tình | M.Thuật – Liên | Sử – Cường | Thể - Sáu | Văn – Hiền | Anh – Lương | Toán – Hằng | Toán – Việt | |
4 | M.Thuật – Liên | Tin – Vân | Địa – Tình | M.Thuật – Sáu | Văn – Hiền | Hóa- Nam | C.Nghệ - Lan | Sử - Cường | |
5 | Tin – Hằng | Địa – Tình | M.Thuât – Sáu | C.Nghệ - Nam | Anh – Lương | Sử - Cường | Sinh – Tùng | Lý – Việt | |
7 | 1 | Toán – Việt | Văn – Hải | Thể – Bảy | GDCD – Huyền | Văn – Hiền | C.Nghệ - Lan | Tin - Vân | Văn – Yến |
2 | Sinh – Vinh | Văn – Hải | Anh – Liên | Lý – Lan | Sử - Cường | Toán – Thủy | Văn – Yến | GDCD – Huyền | |
3 | Sử - Yến | Toán – Vân | Sinh – Vinh | Anh – Liên | Toán – Thủy | Văn – Hiền | Sử - Cường | Toán – Việt | |
4 | Anh – Liên | Tin – Vân | Lý – Lan | Văn – Hương | Lý – Thủy | Văn – Hiền | GDCD – Huyền | Lý – Việt | |
5 | SHL-Hải | SHL-Huyền | SHL-Vinh | SHL-Hương | SHL-Hiền | SHL-Lan | SHL-Vân | SHL-Yến |