Thời khóa biểu số 02(HKII) năm học 2015-2016
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU | | | | | | | |
TRƯỜNG THCS DIỄN AN | | | | | | | |
Học Kỳ II(2015 - 2016) | | | | | | | |
| |
(Thực hiện từ ngày 22 tháng 02 năm 2016) |
Thứ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B | |
( Cô Thủy) | (Cô Hải) | (Cô Lân) | (Thầy Cường) | (Cô Huyền) | (Cô Hương) | (Cô Hiền) | (Cô Huệ) | |
2 | | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
| 2 | Văn - Thủy | Văn - Hải | Văn - Lân | Toán - P.Hằng | GDCD - Huyền | Văn - Hương | Văn - Hiền | Sử - Cường | |
Sáng | 3 | Tin - Vân | Văn - Hải | Lý - P.Hằng | Sử - Cường | Văn - Hương | C.Nghệ - Lan | Thể - Bảy | Hóa - Huệ | |
| 4 | GDCD - Huyền | Tin - Vân | Toán - P.Hằng | Sinh - Lan | Sinh - Vinh(S) | Toán - Long | Anh - Lương | Thể - Bảy | |
| 5 | | | | | Sử - Yến | TC.Toán - Long | GDCD - Hòa | Anh - Lương | |
3 | Sáng | 1 | Thể - Lộc | Địa - Hương | Văn - Lân | Văn - Yến | Hóa - Huệ | Toán - Long | MT - Hòa | Toán - Việt | |
2 | Địa - Hương | Anh - Vinh(A) | Văn - Lân | Thể - Lộc | Toán - Long | Hóa - Huệ | Lý - Việt | Văn - Ng.Hằng | |
3 | C.Nghệ - Ng.Hằng | Thể - Lộc | MT - Lân | Tin - Vân | Anh - Vinh(A) | Địa - Trung | Anh - Lương | GDCD - Hòa | |
4 | Anh - Vinh(A) | C.Nghệ - Ng.Hằng | Tin - Vân | Anh - Lương | Văn - Hương | Lý - Long | Địa - Trung | Lý - Việt | |
Chiều | 1 | Toán - Đức | Sử - Thủy | Toán - P.Hằng | Anh - Lương | C.Nghệ - Lan | Nhạc - Hòa | Toán - Hùng | Sinh - Vinh(S) | |
2 | Sử - Thủy | Lý - P.Hằng | Anh - Lương | Nhạc - Hòa | Thể - Bảy | Sinh - Vinh(S) | C.Nghệ - Lan | TC.Toán - Hùng | |
3 | MT - Thủy | Toán - Đức | Sinh - Lan | Toán - P.Hằng | Lý - Hùng | Thể - Bảy | Sinh - Vinh(S) | Toán - Việt | |
4 | | | | | | | | | |
4 | Sáng | 1 | Văn - Thủy | Văn - Hải | Thể - Bảy | GDCD - Huyền | Toán - Long | Địa - Trung | Văn - Hiền | Sử - Cường | |
2 | Văn - Thủy | Sinh - Vân | Sinh - Lan | Địa - Hải | MT - Huyền | Anh - Vinh(A) | Thể - Bảy | Văn - Ng.Hằng | |
3 | Sinh - Lan | Anh - Vinh(A) | Địa - Hải | Sử - Cường | Địa - Trung | Toán - Long | Toán - Hùng | Văn - Ng.Hằng | |
4 | Toán - Đức | Tin - Vân | C.Nghệ - Ng.Hằng | Sinh - Lan | Anh - Vinh(A) | TC.Toán - Long | TC.Toán - Hùng | Toán - Việt | |
5 | Sáng | 1 | Nhạc - Thủy | GDCD - Huyền | Toán - P.Hằng | MT - Lân | Thể - Bảy | Văn - Hương | Sử - Cường | Hóa - Huệ | |
2 | Anh - Vinh(A) | MT - Thủy | GDCD - Huyền | Toán - P.Hằng | Toán - Long | Văn - Hương | Hóa - Huệ | Thể - Bảy | |
3 | Tin - Vân | Toán - Đức | Anh - Lương | Văn - Yến | Sinh - Vinh(S) | Anh - Vinh(A) | Toán - Hùng | Địa - Trung | |
4 | Toán - Đức | Anh - Vinh(A) | Tin - Vân | Văn - Yến | TC.Toán - Long | Sinh - Vinh(S) | TC.Toán - Hùng | Anh - Lương | |
6 | Sáng | 1 | Toán - Đức | Văn - Hải | Văn - Lân | Văn - Yến | Hóa - Huệ | Văn - Hương | Văn - Hiền | Sinh - Vinh(S) | |
2 | Anh - Vinh(A) | C.Nghệ - Ng.Hằng | Sử - Lân | Địa - Hải | Nhạc - Hòa | Hóa - Huệ | Sinh - Vinh(S) | C.Nghệ - Lan | |
3 | C.Nghệ - Ng.Hằng | Toán - Đức | Toán - P.Hằng | Tin - Vân | Anh - Vinh(A) | Thể - Bảy | Lý - Việt | TC.Toán - Hùng | |
4 | Sinh - Lan | Sinh - Vân | Thể - Bảy | Lý - P.Hằng | Địa - Trung | Anh - Vinh(A) | Toán - Hùng | Văn - Ng.Hằng | |
7 | | 1 | Văn - Thủy | Thể - Lộc | Địa - Hải | Toán - P.Hằng | Toán - Long | GDCD - Huyền | Sử - Cường | Toán - Việt | |
| 2 | Thể - Lộc | Toán - Đức | Nhạc - Hòa | C.Nghệ - Ng.Hằng | Văn - Hương | Sử - Cường | Văn - Hiền | Lý - Việt | |
Sáng | 3 | Lý - P.Hằng | Nhạc - Hải | Anh - Lương | Thể - Lộc | Văn - Hương | Toán - Long | Văn - Hiền | MT - Huyền | |
| 4 | SH lớp | SH lớp | Sử - Lân | Anh - Lương | TC.Toán - Long | MT - Huyền | Hóa - Huệ | Văn - Ng.Hằng | |
| 5 | | | SH lớp | SH lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH lớp | SH lớp | |
| | | | | | | | | | | |