Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2016-2017
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU | | | | | | |
TRƯỜNG THCS DIỄN AN | | | | | | |
Học Kỳ II(2016 - 2017) | | | | | | |
|
(Thực hiện từ ngày 09 tháng 01 năm 2017) |
| | | | | | | | | | |
Thứ | Buổi | Tiết | 6A | 6B | 7A | 7B | 8A | 8B | 9A | 9B |
( Cô Huyền) | (Cô Hải) | (Cô Thủy) | (Cô. L.Lan) | (Cô Lân) | (Thầy Cường) | (Cô Hiền) | (Cô Ng.Hằng) |
2 | | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
| 2 | GDCD - Huyền | Văn - Hải | Văn - Thủy | Sử - Cường | Văn - Lân | Toán - P.Hằng | Văn - Hiền | Văn - Ng.Hằng |
Sáng | 3 | Văn - Ng.Hằng | Văn - Hải | Toán - P.Hằng | Tin - Vân | C.Nghệ - Lan | T.Anh - Vinh(A) | Thể - Sáu | MT - Thủy |
| 4 | T.Anh - Vinh(A) | Nhạc - Hải | Tin - Vân | Lý - Lan | MT - Lương | Địa - Trung | Lý - Việt | Thể - Sáu |
| 5 | Sinh - Sáu | T.Anh - Vinh(A) | Nhạc - Hòa | T.Anh - Phương | Địa - Trung | Tin - Vân | T.Anh - Lương | Lý - Việt |
3 | Sáng | 1 | Sử - Yến | C.Nghệ - Hải | Văn - Thủy | Sinh - Bảy | Sinh - Vinh(S) | Văn - Lân | Điện - Lan | Văn - Ng.Hằng |
2 | T.Anh - Vinh(A) | Văn - Hải | Văn - Thủy | Toán - Vân | Thể - Bảy | C.Nghệ - Lan | Toán - Hùng | Văn - Ng.Hằng |
3 | Toán - Hùng | Tin - Vân | Sử - Lân | Thể - Sáu | Toán - P.Hằng | Sinh - Vinh(S) | MT - Thủy | Hóa - Thúy |
4 | C.Nghệ - Ng.Hằng | Thể - Bảy | Địa - Hải | Tin - Vân | T.Anh - Vinh(A) | Toán - P.Hằng | Địa - Trung | Thể - Sáu |
5 | Sinh - Sáu | Toán - Hùng | Toán - P.Hằng | T.Anh - Phương | Tin - Vân | T.Anh - Vinh(A) | Hóa - Thúy | Địa - Trung |
4 | Sáng | 1 | MT - Thủy | Thể - Bảy | Thể - Sáu | C.Nghệ - Huyền | GDCD - Hòa | Hóa - Thúy | Văn - Hiền | Sử - Cường |
2 | Toán - Hùng | MT - Thủy | C.Nghệ - Huyền | Thể - Sáu | Tin - Vân | GDCD - Hòa | Sử - Cường | T.Anh - Lương |
3 | Tin - Vân | Toán - Hùng | Toán - P.Hằng | Sử - Cường | Lý - Thông | Thể - Bảy | Hóa - Thúy | Toán - Việt |
4 | Nhạc - Phương | Sinh - Sáu | Sinh - Bảy | Toán - Vân | Toán - P.Hằng | Địa - Trung | Toán - Hùng | Sinh - Vinh(S) |
5 | | | T.Anh - Lương | T.Anh - Phương | Địa - Trung | Toán - P.Hằng | Sinh - Vinh(S) | Toán - Việt |
5 | Sáng | 1 | Thể - Bảy | C.Nghệ - Hải | MT - Thủy | Toán - Vân | Văn - Lân | Sử - Cường | Điện - Lan | Văn - Ng.Hằng |
2 | Văn - Ng.Hằng | Tin - Vân | Thể - Sáu | MT - Thủy | Thể - Bảy | Văn - Lân | GDCD - Huyền | Sử - Cường |
3 | Văn - Ng.Hằng | Sinh - Sáu | Lý - Lan | Địa - Hải | T.Anh - Vinh(A) | Toán - P.Hằng | T.Anh - Lương | GDCD - Huyền |
4 | Toán - Hùng | T.Anh - Vinh(A) | Địa - Hải | Văn - Yến | Toán - P.Hằng | Tin - Vân | Thể - Sáu | Hóa - Thúy |
5 | | | T.Anh - Lương | Văn - Yến | Hóa - Thúy | T.Anh - Vinh(A) | Toán - Hùng | Lý - Việt |
6 | Sáng | 1 | Địa - Trung | Sử - Yến | C.Nghệ - Huyền | Tin - Vân | Hóa - Thúy | Văn - Lân | Văn - Hiền | C.Nghệ - Lan |
2 | T.Anh - Vinh(A) | Địa - Trung | Sinh - Bảy | Văn - Yến | Sinh - Vinh(S) | Văn - Lân | Văn - Hiền | Toán - Việt |
3 | Tin - Vân | Toán - Hùng | Toán - P.Hằng | C.Nghệ - Huyền | T.Anh - Vinh(A) | Hóa - Thúy | C.Nghệ - Lan | Sinh - Vinh(S) |
4 | Toán - Hùng | T.Anh - Vinh(A) | Tin - Vân | Nhạc - Hòa | Toán - P.Hằng | Thể - Bảy | Lý - Việt | Điện - Lan |
7 | | 1 | Thể - Bảy | GDCD - Hiền | Sử - Lân | Địa - Hải | Nhạc - Hòa | Lý - Thông | Sử - Cường | Toán - Việt |
| 2 | Văn - Ng.Hằng | Văn - Hải | Văn - Thủy | Sinh - Bảy | Sử - Yến | Nhạc - Hòa | Văn - Hiền | Điện - Lan |
Sáng | 3 | C.Nghệ - Ng.Hằng | Lý - Lan | GDCD - Huyền | Văn - Yến | Văn - Lân | Sinh - Vinh(S) | Toán - Hùng | T.Anh - Lương |
| 4 | Lý - Lan | Toán - Hùng | T.Anh - Lương | GDCD - Huyền | Văn - Lân | MT - Thủy | Sinh - Vinh(S) | Văn - Ng.Hằng |
| 5 | SH lớp | SH lớp | SH lớp | SH lớp | SH Lớp | SH Lớp | SH lớp | SH lớp |
Tác giả bài viết:
Nguyễn Hữu Thông