Bảng phân công chuyên môn năm học 2016-2017
- Thứ tư - 21/12/2016 16:02
- In ra
- Đóng cửa sổ này
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN AN
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
Thực hiện từ ngày 23 tháng 8 năm 2016
TT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Năm vào ngành
Biên chế
Nơi sinh
(xã, huyện)
Nơi thường trú
(xã, huyện)
Trình độ đào tạo
Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao
Khối lớp đã dạy Đạt
GVG huyện, tỉnh năm
Xếp loại chuyên môn
Giảng dạy
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
01 Bùi Minh Đức 28/8/1978 2000 x Diễn Kim, Diễn Châu Diễn Thành, Diễn Châu CNCQ Toán Tin Toán 7A,B CTCĐ, TT Tổ KHTN 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
02 Trần Ngọc Long 25/9/1979 1999 x Thị trấn
Diễn Châu Thị trấn
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 6A,B; Lý 7A,B BD, Phụ yếu 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
03 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; Lý 8A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc
04 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 8A,B; Lý 6A,B. BD, phụ yếu 16 6,7,8,9 Xuất sắc
05 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy,
TP Vinh Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B. Phụ yếu 15 6,7,8,9 Xuất sắc
06 Nguyễn Thị Huệ 25/3/1980 2001 x Diễn Lộc,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Hóa-KTNN Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2007 Xuất sắc
07 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Lộc,
Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc
08 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TP KHTN, BTCĐ 16 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc
09 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
10 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Sinh 7B. GVCN 16 6,7,8,9 Khá
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 6A; C.Nghệ 6A,B; Nhạc 6A,B. BD 17 6,7,8,9 2011
2013 Khá
12 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7A,B; Sinh 6A,B Phụ yếu 15 6,7,8,9 1983 Yếu
13 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ TD Thể 9A,B; 8A,B; Sinh7A; NTr BD 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
14 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN
TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc
15 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B;
Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc
16 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 9B; Địa 6A,B; MT 8A,B GVCN,
Phụ yếu 16 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
17 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung,
Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B; 7A,B; 8,B; 9A,B; C.Nghệ 7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá
18 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
19 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; C.Nghệ 7A,B; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
20 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi,
TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A,B; 8A; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
21 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;8B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc
22 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B; TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
23 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc,
TP Vinh Hưng Lộc,
TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN
BD 17 6,7,8,9 2013
2015 Xuất sắc
24 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc
Diễn Châu Diễn Phúc
Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992
1996 Xuất sắc
25 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý HN, BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
26 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
27 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh,
TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá
Tính đến thời điểm này:
Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,1;
(Không kể GV Anh văn): 2,8.
Diễn An ngày 20 tháng 8 năm 2016
NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN AN
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
Thực hiện từ ngày 19 tháng 9 năm 2016
TT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Năm vào ngành
Biên chế
Nơi sinh
(xã, huyện)
Nơi thường trú
(xã, huyện)
Trình độ đào tạo
Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao
Khối lớp đã dạy Đạt
GVG huyện, tỉnh năm
Xếp loại chuyên môn
Giảng dạy
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc
02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B; Lý 6A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc
03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy,
TP Vinh Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc
04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Lộc,
Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc
05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc
06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá
08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011
2013 Khá
09 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7B. BD, PT Lao động 14 6,7,8,9 1983 Yếu
10 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ TD Thể 8A,B; Sinh7A,B. BD, NTr 13 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
11 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN
TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc
12 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B;
Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc
13 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 8A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
14 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung,
Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá
15 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
16 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
17 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi,
TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
18 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc
19 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 6A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
20 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc,
TP Vinh Hưng Lộc,
TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN
BD 17 6,7,8,9 2013
2015 Xuất sắc
21 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc
Diễn Châu Diễn Phúc
Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992
1996 Xuất sắc
22 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
23 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
24 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh,
TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá
25 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A; Sinh 6A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc
26 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
Tính đến thời điểm này:
Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,0;
(Không kể GV Anh văn): 2,62.
Diễn An ngày 15 tháng 9 năm 2016
NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN AN
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
Thực hiện từ ngày 17 tháng10 năm 2016
TT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Năm vào ngành
Biên chế
Nơi sinh
(xã, huyện)
Nơi thường trú
(xã, huyện)
Trình độ đào tạo
Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao
Khối lớp đã dạy Đạt
GVG huyện, tỉnh năm
Xếp loại chuyên môn
Giảng dạy
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc
02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc
03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy,
TP Vinh Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc
04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Lộc,
Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc
05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc
06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 6A,B, 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá
08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011
2013 Khá
09 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7B. BD, PT Lao động 14 6,7,8,9 1983 Yếu
10 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ TD Thể 8A,B; Sinh7A,B. BD, NTr 13 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
11 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN
TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc
12 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B;
Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc
13 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 6A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
14 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung,
Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá
15 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
16 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
17 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi,
TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
18 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc
19 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
20 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc,
TP Vinh Hưng Lộc,
TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN
BD 17 6,7,8,9 2013
2015 Xuất sắc
21 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc
Diễn Châu Diễn Phúc
Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992
1996 Xuất sắc
22 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
23 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
24 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh,
TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá
25 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A; Sinh 6A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc
26 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
Tính đến thời điểm này:
Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,0;
(Không kể GV Anh văn): 2,62.
Diễn An ngày 15 tháng 10 năm 2016
NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn
PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU
TRƯỜNG THCS DIỄN AN
BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
Thực hiện từ ngày 21 tháng11 năm 2016
TT Họ và tên
Ngày tháng năm sinh
Năm vào ngành
Biên chế
Nơi sinh
(xã, huyện)
Nơi thường trú
(xã, huyện)
Trình độ đào tạo
Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao
Khối lớp đã dạy Đạt
GVG huyện, tỉnh năm
Xếp loại chuyên môn
Giảng dạy
Kiêm nhiệm
Tổng số tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc
02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc
03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy,
TP Vinh Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc
04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Lộc,
Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc
05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc
06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ,
Diễn Châu Diễn Thọ,
Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 6A,B; 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá
08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011
2013 Khá
09 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ TD Thể 6A,B; 8A,B; Sinh7A,B. BT đoàn BD, NTr 19 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
10 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN
TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc
11 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B;
Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc
12 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc,
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 6A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
13 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung,
Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá
14 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc
15 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
16 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi,
TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc
17 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc
18 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc
19 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc,
TP Vinh Hưng Lộc,
TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN
BD 17 6,7,8,9 2013
2015 Xuất sắc
20 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc
Diễn Châu Diễn Phúc
Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992
1996 Xuất sắc
21 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung,
Diễn Châu Diễn Trung,
Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
22 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi
Diễn Châu Diễn An,
Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
23 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh,
TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá
24 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A,B; Sinh 6A,B LĐ, BD 19 6,7,8,9 Xuất sắc
25 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc,
Diễn Châu Diễn Thịnh,
Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc
Tính đến thời điểm này:
Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 2,87;
(Không kể GV Anh văn): 2,5.
Diễn An ngày 18 tháng 11 năm 2016
NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn
Bảng phân công chuyên môn năm học 2016-2017