THỜI KHÓA BIỂU SỐ 03-HKII 2022-2023

  •   06/02/2023 08:50:00 AM
  •   Đã xem: 168
  •   Phản hồi: 0

TKB

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2019-2020

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2019-2020

  •   06/02/2020 11:05:14 AM
  •   Đã xem: 219
  •   Phản hồi: 0

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2019-2020

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2019-2020

  •   01/01/2020 05:14:00 PM
  •   Đã xem: 453
  •   Phản hồi: 0

Lịch học thêm tuần 21

Lịch học thêm tuần 21

  •   21/01/2019 11:21:47 PM
  •   Đã xem: 552
  •   Phản hồi: 0

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2018-2019

Thời Khoá Biểu HKII năm học 2018-2019

  •   21/01/2019 10:53:34 PM
  •   Đã xem: 439
  •   Phản hồi: 0

TKB số 3 học kỳ I năn học 2018-2019

TKB số 3 học kỳ I năn học 2018-2019

  •   25/10/2018 11:21:31 PM
  •   Đã xem: 658
  •   Phản hồi: 0

TKB số 2 học kỳ I năn học 2018-2019

TKB số 2 học kỳ I năn học 2018-2019

  •   25/10/2018 11:20:15 PM
  •   Đã xem: 586
  •   Phản hồi: 0

Thời khóa biểu số 1 Học kỳ I năm học 2018-2019

Thời khóa biểu số 1 Học kỳ I năm học 2018-2019

  •   25/10/2018 11:17:24 PM
  •   Đã xem: 688
  •   Phản hồi: 0

Lịch học thêm tuần 16 NH từ 11/12-16/12/2017

  •   09/12/2017 10:48:25 PM
  •   Đã xem: 556
  •   Phản hồi: 0

Lịch học thêm tuần 16

Lịch học thêm tuần 15 NH từ 4/12-9/12/2017

  •   09/12/2017 10:45:32 PM
  •   Đã xem: 568
  •   Phản hồi: 0

TKB số 7, Áp dụng từ 27 tháng 11 năm 2017

  •   09/12/2017 10:27:33 PM
  •   Đã xem: 418
  •   Phản hồi: 0

Áp dụng từ 27 tháng 11 năm 2018

Thời khóa biểu học kỳ II năm học 2016-2017

  •   10/01/2017 09:35:30 PM
  •   Đã xem: 490
  •   Phản hồi: 0

Bảng phân công chuyên môn năm học 2016-2017

  •   21/12/2016 04:02:52 PM
  •   Đã xem: 626
  •   Phản hồi: 0

PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN AN BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 Thực hiện từ ngày 23 tháng 8 năm 2016 TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Năm vào ngành Biên chế Nơi sinh (xã, huyện) Nơi thường trú (xã, huyện) Trình độ đào tạo Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao Khối lớp đã dạy Đạt GVG huyện, tỉnh năm Xếp loại chuyên môn Giảng dạy Kiêm nhiệm Tổng số tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 01 Bùi Minh Đức 28/8/1978 2000 x Diễn Kim, Diễn Châu Diễn Thành, Diễn Châu CNCQ Toán Tin Toán 7A,B CTCĐ, TT Tổ KHTN 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 02 Trần Ngọc Long 25/9/1979 1999 x Thị trấn Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 6A,B; Lý 7A,B BD, Phụ yếu 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 03 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; Lý 8A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc 04 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 8A,B; Lý 6A,B. BD, phụ yếu 16 6,7,8,9 Xuất sắc 05 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy, TP Vinh Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B. Phụ yếu 15 6,7,8,9 Xuất sắc 06 Nguyễn Thị Huệ 25/3/1980 2001 x Diễn Lộc, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Hóa-KTNN Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2007 Xuất sắc 07 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Lộc, Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc 08 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TP KHTN, BTCĐ 16 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 09 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 10 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Sinh 7B. GVCN 16 6,7,8,9 Khá 11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 6A; C.Nghệ 6A,B; Nhạc 6A,B. BD 17 6,7,8,9 2011 2013 Khá 12 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7A,B; Sinh 6A,B Phụ yếu 15 6,7,8,9 1983 Yếu 13 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ TD Thể 9A,B; 8A,B; Sinh7A; NTr BD 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 14 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc 15 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B; Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc 16 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 9B; Địa 6A,B; MT 8A,B GVCN, Phụ yếu 16 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 17 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung, Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B; 7A,B; 8,B; 9A,B; C.Nghệ 7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá 18 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 19 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; C.Nghệ 7A,B; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 20 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A,B; 8A; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 21 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;8B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc 22 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B; TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 23 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc, TP Vinh Hưng Lộc, TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN BD 17 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 24 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc Diễn Châu Diễn Phúc Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992 1996 Xuất sắc 25 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý HN, BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 26 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 27 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh, TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá Tính đến thời điểm này: Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,1; (Không kể GV Anh văn): 2,8. Diễn An ngày 20 tháng 8 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN AN BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 Thực hiện từ ngày 19 tháng 9 năm 2016 TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Năm vào ngành Biên chế Nơi sinh (xã, huyện) Nơi thường trú (xã, huyện) Trình độ đào tạo Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao Khối lớp đã dạy Đạt GVG huyện, tỉnh năm Xếp loại chuyên môn Giảng dạy Kiêm nhiệm Tổng số tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc 02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B; Lý 6A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc 03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy, TP Vinh Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc 04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Lộc, Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc 05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá 08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011 2013 Khá 09 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7B. BD, PT Lao động 14 6,7,8,9 1983 Yếu 10 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ TD Thể 8A,B; Sinh7A,B. BD, NTr 13 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 11 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc 12 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B; Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc 13 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 8A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 14 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung, Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá 15 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 16 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 17 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 18 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc 19 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 6A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 20 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc, TP Vinh Hưng Lộc, TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN BD 17 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 21 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc Diễn Châu Diễn Phúc Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992 1996 Xuất sắc 22 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 23 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 24 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh, TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá 25 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A; Sinh 6A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc 26 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc Tính đến thời điểm này: Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,0; (Không kể GV Anh văn): 2,62. Diễn An ngày 15 tháng 9 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN AN BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 Thực hiện từ ngày 17 tháng10 năm 2016 TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Năm vào ngành Biên chế Nơi sinh (xã, huyện) Nơi thường trú (xã, huyện) Trình độ đào tạo Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao Khối lớp đã dạy Đạt GVG huyện, tỉnh năm Xếp loại chuyên môn Giảng dạy Kiêm nhiệm Tổng số tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc 02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc 03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy, TP Vinh Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc 04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Lộc, Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc 05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 6A,B, 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá 08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011 2013 Khá 09 Cao Xuân Lộc 23/01/1956 1981 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CĐCQ TD Thể dục 6A,B; 7B. BD, PT Lao động 14 6,7,8,9 1983 Yếu 10 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ TD Thể 8A,B; Sinh7A,B. BD, NTr 13 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 11 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc 12 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B; Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc 13 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 6A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 14 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung, Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá 15 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 16 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 17 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 18 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc 19 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 20 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc, TP Vinh Hưng Lộc, TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN BD 17 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 21 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc Diễn Châu Diễn Phúc Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992 1996 Xuất sắc 22 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 23 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 24 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh, TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá 25 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A; Sinh 6A,B BD 14 6,7,8,9 Xuất sắc 26 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc Tính đến thời điểm này: Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 3,0; (Không kể GV Anh văn): 2,62. Diễn An ngày 15 tháng 10 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN AN BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017 Thực hiện từ ngày 21 tháng11 năm 2016 TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Năm vào ngành Biên chế Nơi sinh (xã, huyện) Nơi thường trú (xã, huyện) Trình độ đào tạo Môn đào tạo Nhiệm vụ được giao Khối lớp đã dạy Đạt GVG huyện, tỉnh năm Xếp loại chuyên môn Giảng dạy Kiêm nhiệm Tổng số tiết 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 01 Cao Tiến Hùng 22/10/1978 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 9A; 6A,B BD 20 6,7,8,9 Xuất sắc 02 Phạm Thị Hằng 05/12/1981 2003 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Toán tin Toán 7A; 8A,B. BD, NTr 18 6,7,8,9 Xuất sắc 03 Lê Thị Khánh Vân 28/9/1978 2001 x P.Bến Thủy, TP Vinh Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Tin Tin 6A,B; 7A,B; 8A,B; Toán 7B. 16 6,7,8,9 Xuất sắc 04 Phan Thị Thanh Vinh 05/12/1979 2004 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Lộc, Diễn Châu CNCQ Sinh Sinh 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 Xuất sắc 05 Mai Quốc Việt 01/4/1984 2006 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 9A,B; Toán 9B BD, TT 19 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 06 Hoàng Anh Trung 31/5/1979 2002 x Diễn Thọ, Diễn Châu Diễn Thọ, Diễn Châu CNCQ Địa Địa 8A,B; 9A,B BD, TTra 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 07 Lê Thị Lan 26/9/1975 1998 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Lý-Kỹ CN Nghề PT 9A,B; Công nghệ 9A,B; 8A,B; Lý 6A,B; 7A,B. GVCN, phụ yếu 18 6,7,8,9 Khá 08 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/08/1982 2007 x Hưng Bình, TP Vinh Hưng Bình, TP Vinh Thạc sỹ Văn Văn 9B; C.Nghệ 6A,B. GVCN, phụ yếu 16 6,7,8,9 2011 2013 Khá 09 Cao Thị Bảy 02/01/1980 2001 x Diễn An, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ TD Thể 6A,B; 8A,B; Sinh7A,B. BT đoàn BD, NTr 19 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 10 Cao Thị Hiền 07/7/1975 1995 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn sử Văn 9A GVCN TT Tổ KHXH, BD 17 6,7,8,9 2008 Xuất sắc 11 Phạm Thị Minh Hải 09/10/1978 2002 x Quỳnh Lưu Hà Huy Tập, TP Vinh CNCQ Văn Văn 6B; Địa 7A,B; Nhạc 9A,B GVCN, TKHĐ 17 6,7,8,9 2011 Xuất sắc 12 Phan Thị Hương 16/6/1979 2004 x Diễn Lộc, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 6A; Địa 6A,B; MT 8A,B; Nhạc 6A,B GVCN, BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 13 Đặng Thị Huyền 06/5/1977 2002 x Hưng Mỹ, Hưng Nguyên Nghi Trung, Nghi Lộc CNCQ GDCD GDCD 6A,B;7A,B; 8,B;9A,B;C.Nghệ7A,B. BD 16 6,7,8,9 Khá 14 Đinh Thị Lân 09/9/1983 2006 x Diễn Phú, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Văn- sử Văn 8A,B. Tổ phó, GVCN, BD, NTr 16 6,7,8,9 2013 Xuất sắc 15 Trần Thị Thủy 18/9/1977 2002 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu ĐHCQ Văn Văn 7A; Sử 6A,B; Mỹ thuật 6A,B; 7A,B. GVCN, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 16 Phạm Thị Vinh 06/02/1980 2002 x Hưng Đạo, Hưng Nguyên P. Lê Lợi, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 6A; 8A,B; 9B. BD 17 6,7,8,9 2015 Xuất sắc 17 Nguyễn Thị Hiền Lương 26/10/1981 2003 x TT Diễn Châu Nghi Long, Nghi Lộc CNCQ Tiếng Anh Anh 7A; 9A;6B BD, NTr 17 6,7,8,9 Xuất sắc 18 Lê Văn Hòa 13/03/1978 2003 x Hưng Thông, Hưng Nguyên Hưng Thông, Hưng Nguyên ĐHCQ GDCD GDCD 8A; Nhạc 7A,B; 8A,B. TPT đội, BD 17 6,7,8,9 Xuất sắc 19 Hoàng Cao Cường 20/02/1979 2002 x Hưng Lộc, TP Vinh Hưng Lộc, TP Vinh ĐHCQ Sử Sử 9A,B; 8B; 7A,B GVCN BD 17 6,7,8,9 2013 2015 Xuất sắc 20 Hoàng Quốc Tuấn 12/10/1957 1980 x Diễn Phúc Diễn Châu Diễn Phúc Diễn Châu ĐHCQ Văn BD 19 6,7,8,9 1992 1996 Xuất sắc 21 Nguyễn Hữu Thông 19/09/1977 1999 x Diễn Trung, Diễn Châu Diễn Trung, Diễn Châu CNCQ Toán-Lý Lý 8A,B BD 19 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 22 Trần Thị Yến 02/6/1976 1998 x Diễn Lợi Diễn Châu Diễn An, Diễn Châu CNCQ Văn-sử Văn 7B; Sử 8A; Thủ quỹ BD 18 6,7,8,9 2004 Xuất sắc 23 Ninh Thị Hạnh Phương 22/01/1979 2001 x P.Đông Vĩnh, TP Vinh Nghi Phú, TP Vinh CNCQ Tiếng Anh Anh 7B, con nhỏ Cộng đồng 16 6,7,8,9 Khá 24 Cao Hữu Sáu 10/6/1965 1997 x Diễn Thịnh, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCĐ Thể dục Thể 9A,B; 7A,B; Sinh 6A,B LĐ, BD 19 6,7,8,9 Xuất sắc 25 Hoàng Thị Thúy 11/12/1974 1994 x Diễn Phúc, Diễn Châu Diễn Thịnh, Diễn Châu CNCQ Sinh-Hóa Hóa 8A,B; 9A,B BD 16 6,7,8,9 2004 Xuất sắc Tính đến thời điểm này: Tỷ lệ GV/lớp (kể cả GV Anh văn): 2,87; (Không kể GV Anh văn): 2,5. Diễn An ngày 18 tháng 11 năm 2016 NGƯỜI LẬP BIỂU HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Hữu Thông Hoàng Quốc Tuấn

THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2016-2017

  •   21/12/2016 03:59:40 PM
  •   Đã xem: 477
  •   Phản hồi: 0

PHÒNG GD&ĐT DIỄN CHÂU TRƯỜNG THCS DIỄN AN Học Kỳ I(2016 - 2017) THỜI KHÓA BIỂU (Số 01) (Thực hiện từ ngày 23 tháng 8 năm 2016) Thứ Buổi Tiết 6A 6B 7A 7B 8A 8B 9A 9B ( Cô Ng.Hằng) (Cô Hải) (Cô Thủy) (Cô. L.Lan) (Cô Lân) (Thầy Cường) (Cô Hiền) (Cô Hương) 2 1 Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ Chào cờ 2 Văn-Ng.Hằng Văn-Hải Văn-Thủy Sinh-Lan Văn-Lân Sử-Cường Văn-Hiền Văn-Hương Sáng 3 Tin-Vân Nhạc-Ng.Hằng Thể-Lộc MT-Thủy Sử-Yến MT-Hương Thể-Bảy C.Nghệ-Lan 4 Sinh-Lộc Tin-Vân Địa-Hải Văn-Yến Toán-P.Hằng Anh-Lương Sử-Cường Điện-Lan 5 Sinh-Bảy Văn-Yến GDCD-Hòa Toán-P.Hằng Anh-Lương Hóa-Huệ 3 Sáng 1 Văn-Ng.Hằng Địa-Hương Văn-Thủy Nhạc-Hòa C.Nghệ-Lan Văn-Lân Văn-Hiền Hóa-Huệ 2 C.Nghệ-Ng.Hằng Anh-Vinh(A) Văn-Thủy Tin-Vân Lý-Hùng Văn-Lân Hóa-Huệ Văn-Hương 3 Anh-Vinh(A) C.Nghệ-Ng.Hằng Anh-Lương C.Nghệ-Huyền Tin-Vân C.Nghệ-Lan Toán-Hùng Văn-Hương 4 GDCD-Huyền Sử-Thủy Tin-Vân Anh-Phương Anh-Vinh(A) Anh-Lương C.Nghệ-Lan Lý-Việt Chiều 1 Toán-Long Sinh-Lộc Sinh-Bảy GDCD-Huyền Địa-Trung Toán-P.Hằng Sinh-Vinh(S) Toán-Việt 2 Lý-P.Hằng Toán-Long Toán-Đức Thể-Lộc Nhạc-Hòa Sinh-Vinh(S) Thể-Bảy Lý-Việt 3 Thể-Lộc GDCD-Huyền Lý-Long Toán-Đức Toán-P.Hằng Thể-Bảy Lý-Việt Địa-Trung 4 Sáng 1 Sử-Thủy Văn-Hải Tin-Vân Lý-Long Thể-Bảy Hóa-Huệ Văn-Hiền Sử-Cường 2 Toán-Long Văn-Hải Văn-Thủy Toán-Đức Anh-Vinh(A) Thể-Bảy Văn-Hiền Sinh-Vinh(S) 3 Sinh-Lộc Anh-Vinh(A) Sử-Cường Địa-Hải Hóa-Huệ Tin-Vân Toán-Hùng GDCD-Huyền 4 Anh-Vinh(A) Thể-Lộc Toán-Đức Anh-Phương Tin-Vân Sinh-Vinh(S) GDCD-Huyền Địa-Trung 5 Sáng 1 Văn-Ng.Hằng Thể-Lộc Nhạc-Hòa Sử-Cường C.Nghệ-Lan Văn-Lân Hóa-Huệ Văn-Hương 2 Văn-Ng.Hằng Toán-Long Thể-Lộc Toán-Đức Sinh-Vinh(S) Tin-Vân Điện-Lan Toán-Việt 3 Địa-Hương C.Nghệ-Ng.Hằng Sử-Cường Anh-Phương Toán-P.Hằng Lý-Hùng Sinh-Vinh(S) Thể-Bảy 4 Toán-Long Sinh-Lộc Anh-Lương Tin-Vân Thể-Bảy Toán-P.Hằng Địa-Trung Anh-Vinh(A) 6 Sáng 1 Toán-Long MT-Thủy C.Nghệ-Huyền Địa-Hải Văn-Lân C.Nghệ-Lan Toán-Hùng Thể-Bảy 2 MT-Thủy Toán-Long GDCD-Huyền Văn-Yến Văn-Lân Toán-P.Hằng Điện-Lan Anh-Vinh(A) 3 Tin-Vân Anh-Vinh(A) Toán-Đức Văn-Yến Sinh-Vinh(S) Địa-Trung Nhạc-Hải Toán-Việt 4 Anh-Vinh(A) Tin-Vân Địa-Hải Toán-Đức Toán-P.Hằng GDCD-Huyền Địa-Trung Sinh-Vinh(S) 7 1 Nhạc-Ng.Hằng Văn-Hải Toán-Đức Thể-Lộc Sử-Yến Hóa-Huệ Toán-Hùng Toán-Việt 2 C.Nghệ-Ng.Hằng Toán-Long Anh-Lương C.Nghệ-Huyền Hóa-Huệ Nhạc-Hòa Lý-Việt Nhạc-Hải Sáng 3 Thể-Lộc Lý-P.Hằng C.Nghệ-Huyền Sử-Cường MT-Hương Văn-Lân Anh-Lương Điện-Lan 4 SH lớp SH lớp Văn-Thủy Sinh-Lan Văn-Lân Sử-Cường Văn-Hiền Văn-Hương 5 SH lớp SH lớp SH Lớp SH Lớp SH lớp SH lớp

Thời khóa biểu số 02(HKII) năm học 2015-2016

  •   02/03/2016 08:52:33 AM
  •   Đã xem: 592
  •   Phản hồi: 0

LIÊN KẾT WEBSITE
  THỐNG KÊ
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay85
  • Tháng hiện tại4,801
  • Tổng lượt truy cập562,690
ALBUMS ẢNH
VIDEO SỰ KIỆN
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây