TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Năm vào ngành | Biên chế | Nơi sinh (xã, huyện) | Nơi thường trú (xã, huyện) | Trình độ đào tạo | Môn đào tạo | Đạt GVG huyện, tỉnh năm | Xếp loại chuyên môn | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 14 | 15 | |
1 | Bùi Minh Đức | 28/8/1978 | 2000 | x | Diễn Kim, Diễn Châu | Diễn Thành, Diễn Châu | CNCQ | Toán Tin | 2015 | 15 | |
2 | Trần Ngọc Long | 25/9/1979 | 1999 | x | Thị trấn Diễn Châu | Thị trấn Diễn Châu | CNCQ | Toán tin | 2013 | Xuất sắc | |
3 | Cao Tiến Hùng | 22/11/1978 | 2002 | x | Diễn Thọ, Diễn Châu | Diễn Thọ, Diễn Châu | CNCQ | Toán tin | Xuất sắc | ||
4 | Phạm Thị Hằng | 05/12/1981 | 2003 | x | Diễn Thịnh, Diễn Châu | Diễn Thịnh, Diễn Châu | CNCQ | Toán tin | Xuất sắc | ||
5 | Lê Thị Khánh Vân | 28/9/1978 | 2001 | x | P.Bến Thủy, TP Vinh | Diễn Thọ, Diễn Châu | CNCQ | Tin | Xuất sắc | ||
6 | Nguyễn Thị Huệ | 25/3/1980 | 2001 | x | Diễn Lộc, Diễn Châu | Diễn Thịnh, Diễn Châu | CNCQ | Hóa-KTNN | 2007 | Xuất sắc | |
7 | Phan Thị Thanh Vinh | 05/12/1979 | 2004 | x | Diễn Phúc, Diễn Châu | Diễn Lộc, Diễn Châu | CNCQ | Sinh | Khá | ||
8 | Mai Quốc Việt | 01/4/1984 | 2006 | x | Diễn An, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CNCQ | Toán-Lý | 2013 2015 | Xuất sắc | |
9 | Lê Thị Lan | 26/9/1975 | 1998 | x | Diễn Trung, Diễn Châu | Diễn Trung, Diễn Châu | CNCQ | Kỹ CN | Xuất sắc | ||
10 | Cao Xuân Lộc | 23/01/1956 | 1981 | x | Diễn An, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CĐCQ | TD | 1983 | Khá | |
11 | Cao Thị Bảy | 02/01/1980 | 2001 | x | Diễn An, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CNCQ | TD | 2013 | Xuất sắc |
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Năm vào ngành | Biên chế | Nơi sinh (xã, huyện) | Nơi thường trú (xã, huyện) | Trình độ đào tạo | Môn đào tạo | Khối lớp đã dạy | Đạt GVG huyện, tỉnh năm | Xếp loại chuyên môn | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 13 | 14 | 15 | |
1 | Hoàng Anh Trung | 31/5/1979 | 2002 | x | Diễn Thọ, Diễn Châu | Diễn Thọ, Diễn Châu | CNCQ | Địa | 6,7,8,9 | 2015 | 15 | |
2 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 20/08/1982 | 2007 | x | Hưng Bình, TP Vinh | Hưng Bình, TP Vinh | Thạc sỹ | Văn | 6,7,8,9 | 2011 2013 | Xuất sắc | |
3 | Cao Thị Hiền | 07/7/1975 | 1995 | x | Diễn Thịnh, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CNCQ | Văn sử | 6,7,8,9 | 2008 | Xuất sắc | |
4 | Phạm Thị Minh Hải | 09/10/1978 | 2002 | x | Quỳnh Lưu | Hà Huy Tập, TP Vinh | CNCQ | Văn | 6,7,8,9 | 2011 | Xuất sắc | |
5 | Phan Thị Hương | 16/6/1979 | 2004 | x | Diễn Lộc, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CNCQ | Văn-sử | 6,7,8,9 | 2015 | Xuất sắc | |
6 | Đặng Thị Huyền | 06/5/1977 | 2002 | x | Hưng Mỹ, Hưng Nguyên | Nghi Trung, Nghi Lộc | CNCQ | GDCD | 6,7,8,9 | Khá | ||
7 | Đinh Thị Lân | 09/9/1983 | 2006 | x | Diễn Phú, Diễn Châu | Diễn Thịnh, Diễn Châu | CNCQ | Văn- sử | 6,7,8,9 | 2013 | Khá | |
8 | Trần Thị Thủy | 18/9/1977 | 2002 | x | Diễn Thịnh, Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | ĐHCQ | Văn | 6,7,8,9 | Xuất sắc | ||
9 | Phạm Thị Vinh | 06/02/1980 | 2002 | x | Hưng Đạo, Hưng Nguyên | P. Lê Lợi, TP Vinh | CNCQ | Tiếng Anh | 6,7,8,9 | 2015 | Xuất sắc | |
10 | Nguyễn Thị Hiền Lương | 26/10/1981 | 2003 | x | TT Diễn Châu | Nghi Long, Nghi Lộc | CNCQ | Tiếng Anh | 6,7,8,9 | Xuất sắc | ||
11 | Lê Văn Hòa | 13/03/1978 | 2003 | x | Hưng Thông, Hưng Nguyên | Hưng Thông, Hưng Nguyên | ĐHCQ | GDCD | 6,7,8,9 | Xuất sắc | ||
12 | Hoàng Cao Cường | 20/02/1979 | 2002 | x | Hưng Lộc, TP Vinh | Hưng Lộc, TP Vinh | ĐHCQ | Sử | 6,7,8,9 | 2013 2015 | Xuất sắc | |
13 | Trần Thị Yến | 02/6/1976 | 1998 | x | Diễn Lợi Diễn Châu | Diễn An, Diễn Châu | CNCQ | Văn-sử | 6,7,8,9 | 2004 | Xuất sắc |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn